🌟 헤딩 (heading)

Danh từ  

1. 축구에서, 공중으로 떠오른 공을 머리로 받음. 또는 그런 동작.

1. SỰ ĐÁNH ĐẦU, CÚ ĐÁNH ĐẦU: Việc dùng đầu đỡ bóng bay ở trên không, trong môn bóng đá. Hoặc động tác như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멋진 헤딩.
    Nice header.
  • Google translate 헤딩 연습.
    Practicing heading.
  • Google translate 헤딩을 날리다.
    Fly a header.
  • Google translate 헤딩을 하다.
    Head the ball.
  • Google translate 헤딩으로 패스하다.
    Pass with a header.
  • Google translate 그가 헤딩을 한 공이 골문 깊숙이 들어가며 득점에 성공했다.
    The ball he headed went deep into the goal and scored.
  • Google translate 그 선수는 골키퍼를 제치고 골문 안으로 헤딩을 날렸다.
    The player headed past the goalkeeper and into the net.
  • Google translate 감독님 올 시즌 팀의 성적이 좋아진 비결이 무엇인가요?
    Director, how did your team improve this season?
    Google translate 헤딩 연습을 통한 공격수들의 골 결정력 향상이 그 이유라고 생각합니다.
    I think that's why heading practice improves their goal determination.

헤딩: header; heading,ヘッディング,coup de tête,cabezado, toque de cabeza,لعب كرة القدم بالرأس,бөмбөгийг толгойгоороо цохих,sự đánh đầu, cú đánh đầu,การโหม่งลูกบอล,sundulan kepala,удар головой,头球,顶球,

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20)