🌟 헤딩 (heading)

Danh từ  

1. 축구에서, 공중으로 떠오른 공을 머리로 받음. 또는 그런 동작.

1. SỰ ĐÁNH ĐẦU, CÚ ĐÁNH ĐẦU: Việc dùng đầu đỡ bóng bay ở trên không, trong môn bóng đá. Hoặc động tác như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 멋진 헤딩.
    Nice header.
  • 헤딩 연습.
    Practicing heading.
  • 헤딩을 날리다.
    Fly a header.
  • 헤딩을 하다.
    Head the ball.
  • 헤딩으로 패스하다.
    Pass with a header.
  • 그가 헤딩을 한 공이 골문 깊숙이 들어가며 득점에 성공했다.
    The ball he headed went deep into the goal and scored.
  • 그 선수는 골키퍼를 제치고 골문 안으로 헤딩을 날렸다.
    The player headed past the goalkeeper and into the net.
  • 감독님 올 시즌 팀의 성적이 좋아진 비결이 무엇인가요?
    Director, how did your team improve this season?
    헤딩 연습을 통한 공격수들의 골 결정력 향상이 그 이유라고 생각합니다.
    I think that's why heading practice improves their goal determination.

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226)