Động từ
📚 Từ phái sinh: • 패스(pass): 시험이나 검사 등에 합격함., 특정한 장소에 들어가거나 자유롭게 다닐 … 📚 Variant: • 패쓰하다
Start 패 패 End
Start
End
Start 스 스 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10)