🌟
패거리
(牌 거리)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
패거리
(패거리
)
🗣️
패거리
(牌 거리)
@ Ví dụ cụ thể
-
양아치 패거리.
-
경찰은 시장 상인들을 괴롭히던 양아치 패거리들을 추격했다.
🌷
패거리
-
: 파괴하는 힘.
🌏 SỨC PHÁ HUỶ: Sức mạnh phá huỷ.
-
: (낮잡아 이르는 말로) 같이 어울려 다니는 사람들의 무리.
🌏 TOÁN, LŨ, BÈ PHÁI: (cách nói xem thường) Đám người hòa hợp đi cùng.
-
: 옳고 그름이나 우열 등을 판단하여 가름.
🌏 SỰ ĐOÁN ĐỊNH: Việc phán đoán và phân biệt điều phải trái hay tốt xấu.
-
: 상처에서 피가 섞여 나오는 고름.
🌏 MỦ LẪN MÁU: Mủ có lẫn máu chảy ra từ vết thương.