🌟 패거리 (牌 거리)

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 같이 어울려 다니는 사람들의 무리.

1. TOÁN, , BÈ PHÁI: (cách nói xem thường) Đám người hòa hợp đi cùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 같은 패거리.
    Same gang.
  • Google translate 패거리가 모이다.
    A gang gathers.
  • Google translate 패거리를 이루다.
    Form a gang.
  • Google translate 서로 관심사가 비슷한 우리는 금세 친해져서 같은 패거리를 이루었다.
    We, who have similar interests, quickly became close and formed the same gang.
  • Google translate 늦은 나이에 대학에 입학한 승규는 젊은 패거리와 잘 어울리지 못했다.
    Seung-gyu, who entered college at a late age, didn't get along well with the young gang.
  • Google translate 너, 엄마가 승규네 패거리랑 어울려 다니지 말라고 했지!
    You, my mom told me not to hang out with seung-gyu's gang!
    Google translate 엄마, 그 아이들 모두 좋은 친구들인데 왜 같이 못 놀게 하시는 거예요?
    Mom, they're all good friends. why don't you let them play?

패거리: gang,なかま【仲間】。れんちゅう【連中】。はん【班】,bande, gang,pandilla,جماعة، عصابة,баг, бүлэг,toán, lũ, bè phái,กลุ่ม, พวก,geng, gerombolan,(пренебр.) группа; компания,团伙,党羽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패거리 (패거리)

🗣️ 패거리 (牌 거리) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160)