🌟 낭패 (狼狽)

  Danh từ  

1. 일이 계획하거나 기대한 대로 되지 않아 곤란한 상황에 빠짐.

1. SỰ THẤT BẠI, SỰ SAI LẦM: Việc không thành theo kế hoạch hoặc mong đợi nên rơi vào tình huống khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낭패가 나다.
    Disappointed.
  • 낭패가 생기다.
    Disorderly.
  • 낭패가 아니다.
    Not a bust.
  • 낭패를 당하다.
    Suffer a setback.
  • 무리하게 주식 투자를 할 경우 큰 낭패를 당할 수 있다.
    If you invest too much in stocks, you may suffer a major setback.
  • 아무리 공부를 많이 했어도 시험 시간 안에 문제를 다 풀지 못한다면 낭패가 아닐 수 없다.
    No matter how much you study, it's a disaster if you can't solve all the questions within the exam time.
  • 주문한 물건은 잘 받았어?
    Did you get your order well?
    낭패야. 주문을 잘못해서 다른 물건이 왔거든.
    It's a bust. i made a wrong order and another item came.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낭패 (낭ː패)
📚 Từ phái sinh: 낭패하다(狼狽하다): 일이 계획하거나 기대한 대로 되지 않아 곤란한 상황에 빠지다. 낭패되다: 계획한 일이 실패로 돌아가거나 기대에 어긋나 매우 딱하게 되다.
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống   Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98)