🌟 노파 (老婆)

Danh từ  

1. 늙은 여자.

1. LÃO BÀ, BÀ LÃO: Người phụ nữ già nua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백발 노파.
    A gray-haired old woman.
  • Google translate 지팡이를 짚은노파.
    An old woman with a cane.
  • Google translate 허리가 구부러진 노파.
    An old woman with a bent waist.
  • Google translate 노파와 노옹.
    Old woman and old woman.
  • Google translate 노파를 돕다.
    Help the old woman.
  • Google translate 백발의 노파를 보니 시골에 계신 할머니 생각이 났다.
    Seeing an old woman with gray hair reminded me of her grandmother in the country.
  • Google translate 노파는 우리 할머니보다도 나이가 훨씬 많아 보였다.
    The old woman looked much older than my grandmother.
  • Google translate 오랜만에 본 그녀는 이제 너무 늙어서 노파가 다 되어 있었다.
    Seeing her for the first time in a long time, she was now too old to be an old woman.
Từ trái nghĩa 노옹(老翁): 늙은 남자.

노파: old woman,ろうば【老婆】,,anciana,عجوزة,эмгэн,lão bà, bà lão,หญิงชรา, หญิงสูงอายุ,perempuan tua, wanita tua,старуха,老太婆,老太太,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노파 (노ː파)

🗣️ 노파 (老婆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42)