🌟 까까중

Danh từ  

1. 머리카락을 아주 짧게 깎은 중. 또는 그런 머리 모양.

1. SƯ ĐẦU TRỌC, ĐẦU TRỌC: Vị sư cạo trọc đầu. Hoặc đầu tóc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어린 까까중.
    Little faggot.
  • Google translate 까까중 머리.
    The hair in the middle-of-the-road.
  • Google translate 까까중 시절.
    Back in the days of being a scumbagainst the school.
  • Google translate 까까중이 되다.
    Be in the middle of a trick.
  • Google translate 아저씨는 시주를 받으러 온 까까중을 내쫓았다.
    Uncle kicked out the cuckoo who had come to receive the sijoo.
  • Google translate 코흘리개 아이들이 까까중 머리를 하고 온 동네를 돌아다녔다.
    The children of the noses went around the whole town with their hair cut in half.
  • Google translate 이발소에 갔더니 머리를 까까중으로 만들어 놨어.
    I went to the barber shop, and i got a haircut.
    Google translate 짧고 시원해서 보기 좋은데, 뭐.
    It's short and cool to look at, well.

까까중: crew-cut Buddhist monk,ぼうずあたま【坊主頭】,(moine bouddhiste avec la) tête rasée, (moine bouddhiste avec la) tête tondue, (moine bouddhiste avec le) crâne rasé, (moine bouddhiste avec le) crâne tondu,monje budista rapado,راهب بوذي حليق الرأس,лам толгой, мулзан,sư đầu trọc, đầu trọc,พระที่โกนศีรษะ, พระหัวโล้น, ศีรษะโล้น, หัวโล้น,kepala gundul, kepala botak, rambut biksu,короткая стрижка,光头和尚;和尚头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까까중 (까까중)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273)