🌟 들키다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들키다 (
들키다
) • 들키어 (들키어
들키여
) • 들키니 ()📚 Annotation: '-다(가) 들키다'로 쓴다.
🗣️ 들키다 @ Giải nghĩa
- 꼬리(를) 밟히다 : 숨겼던 행적을 들키다.
- 걸리다 : 어떤 일을 하다가 도중에 들키다.
🗣️ 들키다 @ Ví dụ cụ thể
- 커닝하다 들키다. [커닝하다 (cunning하다)]
- 감시인에게 들키다. [감시인 (監視人)]
- 키득거리다가 들키다. [키득거리다]
- 새치기하다가 들키다. [새치기하다]
- 불륜을 들키다. [불륜 (不倫)]
- 도둑질을 하다 들키다. [도둑질]
- 딴생각하다 들키다. [딴생각하다]
- 염탐꾼이 들키다. [염탐꾼 (廉探꾼)]
- 곁눈질하다 들키다. [곁눈질하다]
- 밀통하다 들키다. [밀통하다 (密通하다)]
- 내통을 들키다. [내통 (內通)]
- 공갈하다 들키다. [공갈하다 (恐喝하다)]
- 공갈치다가 들키다. [공갈치다 (恐喝치다)]
- 엄살을 들키다. [엄살]
- 꾀병을 들키다. [꾀병 (꾀病)]
- 꼬리를 들키다. [꼬리]
- 외인에게 들키다. [외인 (外人)]
- 요러다가 들키다. [요러다]
- 밀지를 들키다. [밀지 (密旨)]
- 간수에게 들키다. [간수 (看守)]
- 밀회를 들키다. [밀회 (密會)]
🌷 ㄷㅋㄷ: Initial sound 들키다
-
ㄷㅋㄷ (
들키다
)
: 숨기려던 것이 남에게 알려지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ PHÁT HIỆN, BỊ BẠI LỘ: Điều định giấu giếm bị người khác biết được. -
ㄷㅋㄷ (
덜커덩
)
: 크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리.
Phó từ
🌏 LOẢNG XOẢNG, CHOANG CHOANG, UỲNH UỲNH: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập nhau vang lên cộc lốc. -
ㄷㅋㄷ (
덜커덕
)
: 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠNH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh do đồ vật to và cứng va đập vào nhau.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103)