🌟 들키다

☆☆   Động từ  

1. 숨기려던 것이 남에게 알려지다.

1. BỊ PHÁT HIỆN, BỊ BẠI LỘ: Điều định giấu giếm bị người khác biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감추다 들키다.
    Be caught hiding.
  • Google translate 도망치다가 들키다.
    To be caught running away.
  • Google translate 몰래 하다가 들키다.
    Caught sneaking.
  • Google translate 훔치려다 들키다.
    Be caught trying to steal.
  • Google translate 가게에서 물건을 훔치려다가 주인에게 들킨 아이는 울면서 잘못했다고 빌었다.
    The child who was caught trying to steal from the store by the owner cried and begged for his fault.
  • Google translate 준이는 수업 시간에 몰래 만화책을 보다가 선생님께 들켜 몹시 혼이 났다.
    Jun was caught secretly reading comic books in class and was severely scolded by his teacher.
  • Google translate 너 얼굴이 왜 그렇게 빨개졌니? 무슨 일 있어?
    Why did you turn so red? what's the matter?
    Google translate 조금 전에 화장실에서 부장님 험담을 하다가 부장님께 들켜 버렸어.
    I just got caught in the bathroom gossiping about the manager.

들키다: be found,ばれる。はっかくする【発覚する】,être trouvé, être découvert, être vu, être pris, être surpris, se faire repérer, être révélé, être dévoilé,descubrirse,,баригдах, илчлэгдэх,bị phát hiện, bị bại lộ,ถูกพบเห็น, ถูกสืบค้น, ถูกจับได้, ถูกเปิดเผย,ketahuan,быть замеченным; быть пойманым на чём-либо,被发现,被识破,

2. 숨기려던 것을 남이 알게 되다.

2. LÀM LỘ, PHÁT HIỆN: Người khác biết được điều định giấu giếm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감추었던 신분을 들키다.
    Reveal one's hidden identity.
  • Google translate 범죄 행각을 들키다.
    Get caught in a crime.
  • Google translate 속마음을 들키다.
    Find one's innermost thoughts.
  • Google translate 위치를 들키다.
    Reveals location.
  • Google translate 정체를 들키다.
    Find out who it is.
  • Google translate 어린 시절 몰래 친구의 시험 답안을 훔쳐보는 것을 들켜서 선생님께 크게 혼난 기억이 있다.
    I remember being badly scolded by my teacher for being caught peeping at my friend's exam papers in secret when i was a child.
  • Google translate 유명 영화배우 김 씨와 가수 이 씨가 아무도 몰래 교제해 오던 사실을 기자들에게 들켜서 세상에 알려지게 되었다.
    It became known to the world when reporters found out that famous actor kim and singer lee had been dating secretly.
  • Google translate 어머니께 거짓말을 들켜서 혼이 났어.
    I was scolded for being caught lying by my mother.
    Google translate 그러기에 왜 거짓말을 해.
    Why are you lying to me?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들키다 (들키다) 들키어 (들키어들키여) 들키니 ()

📚 Annotation: '-다(가) 들키다'로 쓴다.


🗣️ 들키다 @ Giải nghĩa

🗣️ 들키다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103)