🌟 엄살

  Danh từ  

1. 아픔이나 괴로움을 거짓으로 꾸미거나 실제보다 과장해서 나타냄. 또는 그런 태도나 말.

1. SỰ GIẢ ỐM, SỰ VỜ ỐM, SỰ CƯỜNG ĐIỆU BỆNH TẬT, LỜI GIẢ ỐM: Việc thể hiện nói quá thực tế hoặc thêu dệt giả tạo những phiền muộn hay đau ốm. Hoặc lời nói hay thái độ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 괜한 엄살.
    An unwarranted bluff.
  • Google translate 엄살이 심하다.
    Bluff is severe.
  • Google translate 엄살을 들키다.
    Reveals a crybaby.
  • Google translate 엄살을 떨다.
    Bluff.
  • Google translate 엄살을 부리다.
    Bluff.
  • Google translate 엄살을 피우다.
    Bluff.
  • Google translate 주먹으로 턱을 맞은 사내가 바닥에서 뒹굴자 그는 엄살 떨지 말라고 말했다.
    When the man, who had been punched in the chin, rolled on the floor, he said, "don't be a crybaby.".
  • Google translate 나는 어렸을 때 엄살이 심한 편이라 조금만 다쳐도 소리를 지르며 울었다고 한다.
    When i was a child, i was very strict, so i screamed and cried even if i got hurt a little.
  • Google translate 아파서 죽을 것 같아요.
    I'm dying of pain.
    Google translate 겨우 주사 맞는 것 가지고 엄살 부리지 마.
    Don't bluff with barely getting a shot.

엄살: exaggeration of pain; feigning pain; great fuss about nothing,おおげさ【大げさ】,exagération de la douleur,exageración de dolor,فرط,бааш, янгуу,sự giả ốm, sự vờ ốm, sự cường điệu bệnh tật, lời giả ốm,การเสแสร้ง, การแสร้งทำ, การแกล้งทำ, คำพูดเสแสร้ง,sifat berpura-pura,притворство; симуляция,装样,装疼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄살 (엄살)
📚 Từ phái sinh: 엄살하다: 아픔이나 괴로움 따위를 거짓으로 꾸미거나 실제보다 보태어서 나타내다., 별안간…
📚 thể loại: Thái độ   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 엄살 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103)