🌟 중장거리 (中長距離)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중장거리 (
중장거리
)
🌷 ㅈㅈㄱㄹ: Initial sound 중장거리
-
ㅈㅈㄱㄹ (
중장거리
)
: 중거리 달리기와 장거리 달리기.
Danh từ
🌏 CỰ LI TRUNG BÌNH VÀ DÀI: Việc chạy cự li trung bình và chạy cự li dài.
• Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70)