🌟 중장거리 (中長距離)

Danh từ  

1. 중거리 달리기와 장거리 달리기.

1. CỰ LI TRUNG BÌNH VÀ DÀI: Việc chạy cự li trung bình và chạy cự li dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중장거리 경주.
    Mid- and long-distance races.
  • Google translate 중장거리 선수.
    Mid- and long-distance athletes.
  • Google translate 중장거리 종목.
    Medium and long distance events.
  • Google translate 중장거리 코스.
    Mid- and long-distance courses.
  • Google translate 중장거리의 강자.
    Strong in medium and long distances.
  • Google translate 중장거리를 뛰다.
    Run medium and long distances.
  • Google translate 중장거리에 강하다.
    Strong in medium and long distances.
  • Google translate 중장거리에서 뛰다.
    Run on medium and long distances.
  • Google translate 나는 얼마 전부터 단거리 선수에서 5000m 이상을 뛰는 중장거리 선수로 전환하였다.
    I've been switching from a sprinter to a mid- and long-distance runner running more than 5,000 meters.
  • Google translate 민준이는 중장거리에서 뛰는 육상 선수가 되는 것이 꿈이었다.
    Min-joon dreamed of becoming a track and field athlete in medium and long distances.
  • Google translate 언니는 초등학교 시절 중장거리의 강자로 이름을 날렸다.
    My sister made a name for herself as a mid- and long-distance strongman in elementary school.
  • Google translate 학교 육상 팀에 들어가 중장거리 선수로 뛰고 있다고?
    You're on the school track and field team and playing mid- and long-distance?
    Google translate 네. 저는 주로 5000미터와 10000미터 등 중장거리에 주력하고 있어요.
    Yeah. i mainly focus on medium and long distances such as 5000 meters and 10000 meters.

중장거리: being middle- and long-distance,ちゅうちょうきょり【中長距離】,,carrera de atletismo de media y larga distancia,مسافة متوسّطة ومسافة طويلة,дундын болон холын зай,cự li trung bình và dài,การวิ่งแข่งระยะทางกลางและไกล,lari jarak menengah-jauh,бег на средние дистанции,中长距离跑,中长跑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중장거리 (중장거리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70)