🌟 풋내기

Danh từ  

1. 경험이 없거나 나이가 어려서 일에 서투른 사람.

1. NGƯỜI NON NỚT: Người lóng ngóng trong công việc do tuổi còn nhỏ hoặc không có kinh nghiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풋내기 연기자.
    A budding performer.
  • Google translate 풋내기 사랑.
    Fresh love.
  • Google translate 풋내기가 성장하다.
    Freshman grows.
  • Google translate 풋내기를 돌보다.
    Take care of the green.
  • Google translate 풋내기를 혼내다.
    Scold a pussy.
  • Google translate 나는 대학생 때 세상 물정을 잘 모르는 풋내기였다.
    I was a young man in college who didn't know much about the world.
  • Google translate 몇 달 전만 해도 일에 서툴렀던 풋내기가 지금은 많이 성장하였다.
    The young man who was clumsy at work a few months ago has grown a lot now.
Từ tham khảo 햇병아리: 새로 알을 깨고 나온 병아리., (비유적으로) 경험이 없어서 일에 서투른 사람.

풋내기: newbie; novice,しろうと【素人】。アマチュア。しんまい【新米】,blanc-bec, bleu(e), novice, jeunot(te), débutant(e),novato, novicio, principiante,ساذج، شخص غير ماهر,шинэ, туршлагагүй,người non nớt,คนด้อยประสบการณ์, คนไร้ประสบการณ์, คนอ่อนหัด, มือใหม่, ไก่อ่อน,belum berpengalaman, masih hijau,,新手,菜鸟,

2. 차분하지 못하여 감정에 따라 행동하는 사람.

2. NGƯỜI THIẾU KINH NGHIỆM: Người không điềm tĩnh mà hành động theo cảm tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단순한 풋내기.
    Simple green.
  • Google translate 풋내기처럼 행동하다.
    Behave like a greenhorn.
  • Google translate 풋내기들이 깝죽대다.
    The greenlings are haggling.
  • Google translate 풋내기들이 설치다.
    The greenlings are set up.
  • Google translate 아직 성숙하지 못한 신입생들이 풋내기처럼 장난을 쳤다.
    Not yet mature freshmen played pranks like greenlings.
  • Google translate 동생의 외모는 성숙해 보이지만 아직 단순한 풋내기에 지나지 않았다.
    My brother's appearance looked mature, but he was still nothing more than a mere youngster.

3. 새로 들어온 사람.

3. NGƯỜI MỚI: Người mới vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풋내기가 들어오다.
    The green guy comes in.
  • Google translate 풋내기처럼 굴다.
    Behave like a pussy.
  • Google translate 풋내기를 돌보다.
    Take care of the green.
  • Google translate 풋내기한테 밀리다.
    Be pushed by a green man.
  • Google translate 민준은 경험이 많았지만 이번에 들어온 풋내기한테 실력이 밀렸다.
    Minjun had a lot of experience, but he was behind the new rookie.
  • Google translate 그 친구도 회사에 들어온 지 삼 년 정도 지나니 이제 풋내기처럼 보이지 않는다.
    After three years or so since he joined the company, he doesn't look like a green man anymore.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풋내기 (푼내기)


🗣️ 풋내기 @ Giải nghĩa

🗣️ 풋내기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7)