🌟 풋내기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풋내기 (
푼내기
)
🗣️ 풋내기 @ Giải nghĩa
- 풋나기 : → 풋내기
🗣️ 풋내기 @ Ví dụ cụ thể
- 풋내기 뱃사공은 강 한복판에 솟아 있는 바위를 피하느라 잔뜩 긴장한 채 노를 저었다. [뱃사공 (뱃沙工)]
🌷 ㅍㄴㄱ: Initial sound 풋내기
-
ㅍㄴㄱ (
피난길
)
: 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG LÁNH NẠN, ĐƯỜNG TRÁNH NẠN: Đường trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên... -
ㅍㄴㄱ (
풋나기
)
: → 풋내기
Danh từ
🌏 -
ㅍㄴㄱ (
풋내기
)
: 경험이 없거나 나이가 어려서 일에 서투른 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NON NỚT: Người lóng ngóng trong công việc do tuổi còn nhỏ hoặc không có kinh nghiệm.
• Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7)