🌟 대학생 (大學生)

☆☆☆   Danh từ  

1. 대학교에 다니는 학생.

1. SINH VIÊN: Học sinh học ở trường đại học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남자 대학생.
    Male college student.
  • 늦깎이 대학생.
    Late bloomer college student.
  • 여자 대학생.
    Female college student.
  • 어엿한 대학생.
    A decent college student.
  • 대학생 시절.
    In college.
  • 대학생이 되다.
    Become a college student.
  • 나는 고등학교 삼 년 내내 대학생이 될 날만 기다렸다.
    I've been waiting for the day i'll be a college student all three years in high school.
  • 대학 교정에는 이제 막 대학생이 된 새내기들이 가득했다.
    The college campus was full of freshmen who had just become college students.
  • 요즘 대학생들은 신입생 때부터 취업 걱정에 시달린다며?
    I heard that college students these days are worried about getting a job since freshman year.
    내 동생은 안 그렇더라. 평소에 봉사 활동도 많이 하고 방학이면 여행도 가.
    My brother didn't. i usually do a lot of volunteer work and go on a trip during vacation.
Từ tham khảo 고등학생(高等學生): 고등학교에 다니는 학생.
Từ tham khảo 중학생(中學生): 중학교에 다니는 학생.
Từ tham khảo 초등학생(初等學生): 초등학교에 다니는 학생.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대학생 (대ː학쌩)
📚 thể loại: Chủ thể giảng dạy học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 대학생 (大學生) @ Giải nghĩa

🗣️ 대학생 (大學生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Thể thao (88)