🌟 전도유망하다 (前途有望 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전도유망하다 (
전도유망하다
) • 전도유망한 (전도유망한
) • 전도유망하여 (전도유망하여
) 전도유망해 (전도유망해
) • 전도유망하니 (전도유망하니
) • 전도유망합니다 (전도유망함니다
)
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191)