🌟 산업용 (産業用)

Danh từ  

1. 산업 활동을 하는 데에 쓰이는 것.

1. DÙNG CHO CÔNG NGHIỆP: Cái được dùng trong hoạt động công nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산업용 기계.
    Industrial machinery.
  • 산업용 도로.
    Industrial roads.
  • 산업용 로봇.
    Industrial robots.
  • 산업용 마스크.
    Industrial mask.
  • 산업용 설비.
    Industrial facilities.
  • 산업용 전기.
    Industrial electricity.
  • 산업용으로 쓰이다.
    Be used for industrial use.
  • 산업용 전기 요금은 일반 가정용 전기 요금보다 상대적으로 싸다.
    Industrial electricity charges are relatively cheaper than regular household electricity charges.
  • 그 업체는 산업용 연료 소비를 줄이기 위해 고효율 보일러의 개발에 나섰다.
    The company started developing high-efficiency boilers to reduce industrial fuel consumption.
  • 공장의 자동화를 위해서 자동차와 텔레비전 조립에 산업용 로봇을 도입했다.
    Introduced industrial robots in automobile and television assembly for factory automation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산업용 (사ː넘뇽)

🗣️ 산업용 (産業用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)