🌟 튼튼하다

☆☆☆   Tính từ  

1. 매우 단단하고 굳세다.

1. RẮN CHẮC, VỮNG CHẮC: Rất cứng cáp và chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 튼튼한 밧줄.
    Stiff rope.
  • 튼튼한 옷감.
    Stiff cloth.
  • 튼튼한 토대.
    A strong foundation.
  • 튼튼하게 묶다.
    Tie tightly.
  • 뿌리가 튼튼하다.
    Have a strong root.
  • 장수부터 병사까지 모두 튼튼한 갑옷을 챙겨 입고 전쟁터로 나갔다.
    Everyone, from longevity to soldiers, dressed in sturdy armor, went out to war.
  • 강한 비바람도 견딜 수 있도록 우리는 튼튼하게 울타리를 쳤다.
    We fenced solidly so that we could withstand strong rain and wind.
  • 방패는 매우 튼튼해서 어떤 칼이나 화살촉도 견뎌낼 수 있었다.
    The shield was so strong that it could withstand any knife or arrowhead.
  • 심은 지 백 년도 넘은 그 나무는 줄기가 크고 굵었으며 튼튼했다.
    The tree, more than a hundred years old, was large, thick, and strong.
  • 에구, 밧줄이 끊어져 버렸네.
    Oops, the rope's broken.
    그러게 내가 튼튼한 밧줄로 가져오라고 했잖아.
    Yeah, i told you to bring it with a strong rope.
작은말 탄탄하다: 무르거나 약하지 않고 아주 단단하고 굳세다., 조직이나 기구 등이 쉽게 무너지…

2. 사람의 몸이나 뼈, 이 등이 단단하고 굳세거나 건강하다.

2. KHỎE MẠNH, RẮN RỎI, TRÁNG KIỆN: Cơ thể, xương, răng… của người rất cứng cáp và chắc chắn, hoặc rất khỏe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 튼튼한 이.
    Strong teeth.
  • 튼튼한 잇몸.
    A strong gums.
  • 몸이 튼튼하다.
    Strong body.
  • 뼈가 튼튼하다.
    Bones are strong.
  • 체격이 튼튼하다.
    Have a strong physique.
  • 아이들은 병에 한 번도 걸리지 않고 튼튼하게 잘 자라 주었다.
    The children never got sick and grew strong.
  • 그는 평소에 운동을 열심히 하여 다른 누구보다 몸이 튼튼했다.
    He was usually stronger than anyone else by working out hard.
  • 엄마, 나 우유 먹기 싫어요.
    Mom, i don't want milk.
    우유를 많이 먹어야 뼈가 튼튼하게 되는 거야.
    You have to drink a lot of milk to make your bones strong.

3. 조직이나 기구 등이 쉽게 무너지거나 흔들리지 않는 상태에 있다.

3. VỮNG CHẮC, VỮNG CHÃI: Tổ chức hay cơ quan… ở trạng thái không dễ dàng bị sụp đổ hoặc bị lung lay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 튼튼한 국가.
    A strong nation.
  • 튼튼한 조직.
    Tough tissue.
  • 튼튼한 회사.
    A strong company.
  • 경제가 튼튼하다.
    The economy is strong.
  • 재무 구조가 튼튼하다.
    The financial structure is strong.
  • 경제가 튼튼한 미국은 높은 신용 등급을 받았다.
    The united states with a strong economy received a high credit rating.
  • 그가 운영하는 회사는 사업적 기반이 아주 튼튼한 회사였다.
    The company he ran was a firm with a very strong business base.
  • 자동차 부품을 전 세계에 수출하는 그 회사는
    The company that exports auto parts to the world.
  • 이번에 투자하려는 회사는 어떤 회사입니까?
    What kind of company are you planning to invest in this time?
    재무 구조가 아주 튼튼하여 부도가 날 염려가 없는 회사입니다.
    The company has a very strong financial structure and is not afraid to go bankrupt.
작은말 탄탄하다: 무르거나 약하지 않고 아주 단단하고 굳세다., 조직이나 기구 등이 쉽게 무너지…

4. 사상이나 정신이 흔들리지 않을 정도로 굳고 확실하다.

4. VỮNG CHẮC, SẮT ĐÁ: Tư tưởng hay tinh thần chắc chắn và rõ ràng đến mức không bị dao động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 튼튼한 기상.
    A strong spirit.
  • 튼튼한 믿음.
    Strong faith.
  • 튼튼한 의식.
    Strong ceremony.
  • 사상이 튼튼하다.
    The idea is strong.
  • 정신이 튼튼하다.
    Have a strong mind.
  • 그는 튼튼한 믿음을 가지고 종교 생활을 하고 있었다.
    He was living a religious life with strong faith.
  • 그들은 정신력이 튼튼해서 어떤 유혹과 어려움에도 흔들리지 않았다.
    They were strong-minded and unshakable by any temptation and difficulty.
  • 사람들이 질서를 잘 지키네요.
    People are good at keeping order.
    튼튼한 시민 의식들이 있어서죠.
    There are strong civic awareness.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 튼튼하다 (튼튼하다) 튼튼한 (튼튼한) 튼튼하여 (튼튼하여) 튼튼해 (튼튼해) 튼튼하니 (튼튼하니) 튼튼합니다 (튼튼함니다)
📚 thể loại: Tình trạng thể lực   Sức khỏe  


🗣️ 튼튼하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 튼튼하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Chính trị (149) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76)