🌟 위령 (慰靈)

Danh từ  

1. 죽은 사람의 영혼을 위로함.

1. SỰ CÚNG VONG: Sự an ủi linh hồn người đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위령 의식.
    Consciousness of the spirit.
  • Google translate 위령 행사.
    A memorial service.
  • Google translate 위령을 준비하다.
    Prepare a memorial.
  • Google translate 위령을 시작하다.
    Start a memorial.
  • Google translate 위령을 하다.
    To make a memorial.
  • Google translate 안타깝게 목숨을 잃은 소녀의 넋을 위해 위령 의식이 거행되었다.
    A memorial service was held for the soul of the sadly lost girl.
  • Google translate 할머니께서는 먼저 세상을 떠난 할아버지를 위해 위령 기도를 드렸다.
    Grandmother prayed for her grandfather who had passed away first.
  • Google translate 이번 폭격 사건으로 인해 많은 병사들이 목숨을 잃었습니다.
    Many soldiers were killed in the bombing.
    Google translate 그들을 위한 위령 행사가 열린다고 하니 같이 가 봅시다.
    There will be a memorial service for them, so let's go together.

위령: appeasement of the spirit of a dead person,いれい【慰霊】,requiem, consolation d'un défunt,oración para muertos,قدّاس على أرواح الموتى,сүнс аргадах, сүнс тайтгаруулах,sự cúng vong,การไว้อาลัย, การรำลึกถึงวิญญาณผู้ตาย,rekuiem, tahlil,,慰灵,安魂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위령 (위령)
📚 Từ phái sinh: 위령하다: 명령을 어기다., 죽은 사람의 영혼을 위로하다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)