🌟 질서 (秩序)

☆☆   Danh từ  

1. 많은 사람들이 모인 곳에서 혼란스럽지 않도록 지키는 순서나 차례.

1. TRẬT TỰ: Tuần tự hay thứ tự tuân thủ sao cho không bị hỗn loạn ở nơi có nhiều người tụ tập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 질서가 무너지다.
    Order collapses.
  • Google translate 질서가 있다.
    There is order.
  • Google translate 질서를 유지하다.
    Maintain order.
  • Google translate 질서를 지키다.
    Maintain order.
  • Google translate 사람들은 질서를 지켜 차례차례 앉았다.
    People sat in order.
  • Google translate 많은 사람들이 마라톤을 할 때는 질서를 지키며 달려야 한다.
    Many people must run in order when they run a marathon.
  • Google translate 여러분, 안전을 위해서 질서를 지켜 주세요.
    Gentlemen, please keep order for safety.
    Google translate 여기에 줄을 서면 되는 건가요?
    Can i just line up here?

질서: order,ちつじょ【秩序】,ordre, discipline,orden,نظام,дэс дараа, очер дугаар,trật tự,ระเบียบ, วินัย, ระเบียบวินัย,kedisiplinan, disiplin,порядок; очерёдность; последовательность,秩序,

2. 사람들이나 물건들이 혼란스럽지 않게 정돈되어 있는 모습. 또는 그러기 위하여 지켜야 하는 규칙.

2. TRẬT TỰ: Dáng vẻ đồ vật hay con người được chỉnh đốn sao cho không hỗn loạn. Hoặc qui tắc phải giữ để được như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도덕 질서.
    Moral order.
  • Google translate 질서 의식.
    Order consciousness.
  • Google translate 질서가 문란하다.
    Order is disorderly.
  • Google translate 질서가 없다.
    There is no order.
  • Google translate 질서가 있다.
    There is order.
  • Google translate 질서가 잡히다.
    Order is set.
  • Google translate 질서를 확립하다.
    Establish order.
  • Google translate 선진국이 되려면 사람들의 질서 의식도 중요한 것 같아.
    I think people's sense of order is also important to be an advanced country.
  • Google translate 유학을 온 뒤 한 달쯤 지나서야 생활에 질서가 잡히기 시작했다.
    It wasn't until about a month after i came to study abroad that order began to take shape in my life.
  • Google translate 요즘 사람들은 공중도덕을 잘 안 지키는 것 같아.
    It seems like people these days don't follow public morals very well.
    Google translate 그런 작은 것이 사회 질서의 기본인데 안타까워.
    Such a small thing is the basis of social order.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질서 (질써)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Vấn đề xã hội  


🗣️ 질서 (秩序) @ Giải nghĩa

🗣️ 질서 (秩序) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Ngôn luận (36)