🌟 좌측통행 (左側通行)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좌측통행 (
좌ː측통행
)
📚 Từ phái sinh: • 좌측통행하다: 길을 갈 때에 왼쪽으로 가다.
🌷 ㅈㅊㅌㅎ: Initial sound 좌측통행
-
ㅈㅊㅌㅎ (
좌측통행
)
: 길을 갈 때에 왼쪽으로 감.
Danh từ
🌏 SỰ LƯU THÔNG BÊN TRÁI: Việc đi bên trái khi đi đường.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15)