🌟 좌측통행 (左側通行)

Danh từ  

1. 길을 갈 때에 왼쪽으로 감.

1. SỰ LƯU THÔNG BÊN TRÁI: Việc đi bên trái khi đi đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좌측통행 방식.
    Left-hand traffic.
  • Google translate 좌측통행이 지켜지다.
    Left-hand traffic is guarded.
  • Google translate 좌측통행을 실시하다.
    Take the left-hand traffic.
  • Google translate 좌측통행을 하다.
    Take left-hand traffic.
  • Google translate 좌측통행에 익숙하다.
    Familiar with left-hand traffic.
  • Google translate 사람들은 좌측통행을 하며 질서 있게 건물 안으로 들어갔다.
    People entered the building in an orderly fashion, passing left-hand traffic.
  • Google translate 일본에서는 도로에서 자동차가 왼쪽으로 다니는 좌측통행 방식을 택하고 있다.
    In japan, cars are taking the left-hand traffic on the road.
  • Google translate 왜 사람들이 길을 건널 때 다 왼쪽으로 가지?
    Why does everyone go left when they cross the street?
    Google translate 좌측통행을 하도록 되어서 그래.
    It's the left-hand traffic.

좌측통행: passing on the left,さそくつうこう・ひだりがわつうこう【左側通行】,circulation à gauche,mano izquierda,التزام بجانب اليسار,зүүн талаа барьж явах,sự lưu thông bên trái,การวิ่งทางซ้าย, การวิ่งเลนซ้าย,berjalan di kiri,Левостороннее движение,左侧通行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌측통행 (좌ː측통행)
📚 Từ phái sinh: 좌측통행하다: 길을 갈 때에 왼쪽으로 가다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15)