🌟 출품되다 (出品 되다)

Động từ  

1. 전시회 등에 작품이나 물품이 내놓아지다.

1. ĐƯỢC TRƯNG BÀY, ĐƯỢC ĐƯA RA TRIỂN LÃM: Tác phẩm hay vật phẩm... được đưa ra hội chợ triển lãm...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출품된 작품.
    Works submitted.
  • Google translate 그림이 출품되다.
    Paintings are on display.
  • Google translate 작품이 출품되다.
    Works are presented.
  • Google translate 영화제에 출품되다.
    Appeared at the film festival.
  • Google translate 전시회에 출품되다.
    Be exhibited in an exhibition.
  • Google translate 이번 영화제에는 많은 작품이 출품되었다.
    Many works were exhibited at the festival.
  • Google translate 전시회에 출품되는 작품들의 수준이 뛰어났다.
    The quality of the works presented at the exhibition was excellent.
  • Google translate 오늘 본 영화는 정말 재미있었어. 너는 어땠어?
    The movie i watched today was really fun. how about you?
    Google translate 영화제에 출품되기도 했던 작품이라 그런지 내용이 훌륭했어.
    It was also featured at the film festival, so the content was great.

출품되다: be exhibited; be shown; be displayed,しゅっぴんされる【出品される】,être exposé, être présenté dans un salon,exponer, exhibir, mostrar,يتمّ العرض، يتمّ إظهار,үзэсгэлэнд тавигдах, гарах, оролцох,được trưng bày, được đưa ra triển lãm,ถูกนำมาแสดงนิทรรศการ, ถูกนำมาจัดแสดง,dimasukkan, ditunjukkan,выставляться; экспонироваться,参展,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출품되다 (출품되다) 출품되다 (출품뒈다)
📚 Từ phái sinh: 출품(出品): 전시회 등에 작품이나 물품을 내놓음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Tìm đường (20)