🌟 출품되다 (出品 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출품되다 (
출품되다
) • 출품되다 (출품뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 출품(出品): 전시회 등에 작품이나 물품을 내놓음.
🌷 ㅊㅍㄷㄷ: Initial sound 출품되다
-
ㅊㅍㄷㄷ (
철폐되다
)
: 전에 있던 제도나 규칙 등이 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ BÃI BỎ, ĐƯỢC BÃI BỎ: Quy tắc hay chế độ... đã có trước đó được xóa bỏ. -
ㅊㅍㄷㄷ (
체포되다
)
: 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람이 잡히다.
Động từ
🌏 BỊ BẮT GIỮ: Người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội bị bắt. -
ㅊㅍㄷㄷ (
출품되다
)
: 전시회 등에 작품이나 물품이 내놓아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRƯNG BÀY, ĐƯỢC ĐƯA RA TRIỂN LÃM: Tác phẩm hay vật phẩm... được đưa ra hội chợ triển lãm... -
ㅊㅍㄷㄷ (
출판되다
)
: 글, 그림, 악보 등이 책으로 만들어져 세상에 나오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT BẢN: Bài viết, tranh ảnh hay bản nhạc được làm thành sách rồi đưa ra công chúng.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Tìm đường (20)