🌷 Initial sound: ㅊㅍㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
철폐되다
(撤廢 되다)
:
전에 있던 제도나 규칙 등이 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ BÃI BỎ, ĐƯỢC BÃI BỎ: Quy tắc hay chế độ... đã có trước đó được xóa bỏ.
•
체포되다
(逮捕 되다)
:
죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람이 잡히다.
Động từ
🌏 BỊ BẮT GIỮ: Người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội bị bắt.
•
출품되다
(出品 되다)
:
전시회 등에 작품이나 물품이 내놓아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRƯNG BÀY, ĐƯỢC ĐƯA RA TRIỂN LÃM: Tác phẩm hay vật phẩm... được đưa ra hội chợ triển lãm...
•
출판되다
(出版 되다)
:
글, 그림, 악보 등이 책으로 만들어져 세상에 나오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT BẢN: Bài viết, tranh ảnh hay bản nhạc được làm thành sách rồi đưa ra công chúng.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20)