🌟 출품되다 (出品 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출품되다 (
출품되다
) • 출품되다 (출품뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 출품(出品): 전시회 등에 작품이나 물품을 내놓음.
🌷 ㅊㅍㄷㄷ: Initial sound 출품되다
-
ㅊㅍㄷㄷ (
철폐되다
)
: 전에 있던 제도나 규칙 등이 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ BÃI BỎ, ĐƯỢC BÃI BỎ: Quy tắc hay chế độ... đã có trước đó được xóa bỏ. -
ㅊㅍㄷㄷ (
체포되다
)
: 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람이 잡히다.
Động từ
🌏 BỊ BẮT GIỮ: Người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội bị bắt. -
ㅊㅍㄷㄷ (
출품되다
)
: 전시회 등에 작품이나 물품이 내놓아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRƯNG BÀY, ĐƯỢC ĐƯA RA TRIỂN LÃM: Tác phẩm hay vật phẩm... được đưa ra hội chợ triển lãm... -
ㅊㅍㄷㄷ (
출판되다
)
: 글, 그림, 악보 등이 책으로 만들어져 세상에 나오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT BẢN: Bài viết, tranh ảnh hay bản nhạc được làm thành sách rồi đưa ra công chúng.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28)