🌟 출품되다 (出品 되다)

Động từ  

1. 전시회 등에 작품이나 물품이 내놓아지다.

1. ĐƯỢC TRƯNG BÀY, ĐƯỢC ĐƯA RA TRIỂN LÃM: Tác phẩm hay vật phẩm... được đưa ra hội chợ triển lãm...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출품된 작품.
    Works submitted.
  • 그림이 출품되다.
    Paintings are on display.
  • 작품이 출품되다.
    Works are presented.
  • 영화제에 출품되다.
    Appeared at the film festival.
  • 전시회에 출품되다.
    Be exhibited in an exhibition.
  • 이번 영화제에는 많은 작품이 출품되었다.
    Many works were exhibited at the festival.
  • 전시회에 출품되는 작품들의 수준이 뛰어났다.
    The quality of the works presented at the exhibition was excellent.
  • 오늘 본 영화는 정말 재미있었어. 너는 어땠어?
    The movie i watched today was really fun. how about you?
    영화제에 출품되기도 했던 작품이라 그런지 내용이 훌륭했어.
    It was also featured at the film festival, so the content was great.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출품되다 (출품되다) 출품되다 (출품뒈다)
📚 Từ phái sinh: 출품(出品): 전시회 등에 작품이나 물품을 내놓음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28)