🌟 묵살하다 (默殺 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 묵살하다 (
묵쌀하다
)
📚 Từ phái sinh: • 묵살(默殺): 남의 의견이나 요청 등을 듣고도 모른 척하거나 무시함.
🗣️ 묵살하다 (默殺 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 일언지하에 묵살하다. [일언지하 (一言之下)]
🌷 ㅁㅅㅎㄷ: Initial sound 묵살하다
-
ㅁㅅㅎㄷ (
무수하다
)
: 헤아릴 수 없을 만큼 많다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅁㅅㅎㄷ (
무성하다
)
: 풀이나 나무 등이 많이 자라서 공간을 빽빽하게 메우고 있다.
☆
Tính từ
🌏 UM TÙM, RẬM RẠP: Cỏ hay cây... mọc nhiều nên lấp kín không gian một cách san sát. -
ㅁㅅㅎㄷ (
미숙하다
)
: 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149)