🌟 일언지하 (一言之下)

Danh từ  

1. 한 마디로 잘라 말함.

1. SỰ KHÔNG NÓI LỜI THỨ HAI, SỰ NÓI CHỈ MỘT LỜI: Việc ngắt ra nói thành một lời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일언지하에 거부하다.
    Refuse flatly.
  • Google translate 일언지하에 거절하다.
    A flat refusal.
  • Google translate 일언지하에 대답하다.
    Reply with a single word.
  • Google translate 일언지하에 묵살하다.
    Silently dismiss.
  • Google translate 일언지하에 자르다.
    Cut with a single stroke.
  • Google translate 민준이는 승규의 부탁을 일언지하에 거절했다.
    Min-joon flatly rejected seung-gyu's request.
  • Google translate 아버지는 오토바이를 사 달라는 민준이의 말을 일언지하에 묵살했다.
    My father ignored min-jun's request to buy me a motorcycle.
  • Google translate 선생님은 우리들의 요구를 제대로 들어 보지도 않고 일언지하에 거부하셨다.
    The teacher refused our request without hearing it properly.

일언지하: being flatly; being point-blank; being forthright,ごんか・げんか【言下】。いちごんのもと・いちげんのもと【一言の下】,(n.) (dire) carrément, sans hésitation, sans ambages,una sola palabra,القرار الفوري,нэг үг, ганц үг, нэг дуу,sự không nói lời thứ hai, sự nói chỉ một lời,การพูดสั้น ๆ, การพูดอย่างเฉียบขาด,singkat, tegas,одним словом,一句话,一口,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일언지하 (이런지하)

📚 Annotation: 주로 '일언지하에'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255)