🌟 의료비 (醫療費)

Danh từ  

1. 상처나 병을 치료하는 데 드는 돈.

1. CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ, CHI PHÍ CHỮA TRỊ: Tiền chi trả cho việc chữa trị vết thương hay bệnh tật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의료비 지출.
    Medical expenses.
  • 의료비가 오르다.
    Medical expenses go up.
  • 의료비를 계산하다.
    Calculate medical expenses.
  • 의료비를 내다.
    Pay medical bills.
  • 의료비를 대다.
    Pay medical bills.
  • 하루만 더 입원해 있어도 의료비가 눈덩이처럼 불어났다.
    The cost of medical care snowballed even after one more day in the hospital.
  • 나는 수술 후 엄청난 의료비를 감당할 생각에 가슴이 답답해졌다.
    I was heartbroken at the thought of covering the huge medical bills after surgery.
  • 어머니가 아프셔서 의료비 걱정을 하더니 잘 해결됐어?
    Your mother's sick, and you worried about medical bills, and it worked out all right?
    응, 보험에 들어 둔 덕분에 다행히 잘 해결했어.
    Yes, thanks to the insurance, it worked out well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의료비 (의료비)

🗣️ 의료비 (醫療費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81)