🌟 의료비 (醫療費)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의료비 (
의료비
)
🗣️ 의료비 (醫療費) @ Ví dụ cụ thể
- 행정부는 의료비 혜택을 확대하는 사회 보장 제도 안을 타결하였다. [사회 보장 제도 (社會保障制度)]
- 정부는 의료비 지원, 교육비 지원 등 저소득층 지원 계획을 발표하였다. [저소득층 (低所得層)]
- 의료비 지출액. [지출액 (支出額)]
🌷 ㅇㄹㅂ: Initial sound 의료비
-
ㅇㄹㅂ (
여러분
)
: 듣는 사람이 여러 명일 때 그 사람들을 높여 이르는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁC BẠN, CÁC QUÍ VỊ: Cách gọi trân trọng cho ngôi thứ hai số nhiều. -
ㅇㄹㅂ (
오른발
)
: 오른쪽에 있는 발.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN PHẢI: Chân có ở phía bên phải. -
ㅇㄹㅂ (
요리법
)
: 음식을 만드는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁCH CHẾ BIẾN MÓN ĂN, CÁCH NẤU MÓN ĂN: Phương pháp làm thức ăn. -
ㅇㄹㅂ (
이른바
)
: 사람들이 흔히 말하는 바대로.
☆☆
Phó từ
🌏 CÁI GỌI LÀ, SỞ DĨ GỌI LÀ: Như người ta thường nói. -
ㅇㄹㅂ (
의료비
)
: 상처나 병을 치료하는 데 드는 돈.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ, CHI PHÍ CHỮA TRỊ: Tiền chi trả cho việc chữa trị vết thương hay bệnh tật. -
ㅇㄹㅂ (
오리발
)
: 사람이 물속에서 헤엄치는 데 편리하도록 발에 끼는, 오리의 발같이 생긴 물건.
Danh từ
🌏 CHÂN VỊT BƠI: Đồ vật hình dạng giống như chân của con vịt, người ta cài vào chân để thuận tiện khi bơi ở trong nước. -
ㅇㄹㅂ (
원료비
)
: 어떤 것을 만드는 데 들어가는 재료를 사는 데 쓰는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ NGUYÊN LIỆU: Tiền được chi ra để mua nguyên liệu làm một thứ gì đó -
ㅇㄹㅂ (
오라비
)
: (낮춤말로) 오라버니.
Danh từ
🌏 ANH: (cách nói hạ thấp) Anh trai. -
ㅇㄹㅂ (
유리병
)
: 유리로 만든 병.
Danh từ
🌏 LỌ THỦY TINH, CHAI THỦY TINH: Bình làm bằng thủy tinh. -
ㅇㄹㅂ (
아랫배
)
: 배꼽 아랫부분의 배.
Danh từ
🌏 BỤNG DƯỚI: Phần bụng dưới rốn. -
ㅇㄹㅂ (
올리브
)
: 지중해 연안에서 주로 자라고 열매로는 기름을 짜는, 사계절 내내 푸른 나무.
Danh từ
🌏 CÂY Ô LIU: Loài cây xanh quanh năm, chủ yếu sinh trưởng ở duyên hải Địa Trung Hải, vắt lấy dầu từ quả. -
ㅇㄹㅂ (
연료비
)
: 연료를 사는 데 드는 비용.
Danh từ
🌏 PHÍ NHIÊN LIỆU, PHÍ CHẤT ĐỐT: Chi phí tiêu tốn cho việc mua nhiên liệu (chất đốt).
• Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81)