💕 Start: 쭉
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
쭉
:
줄이나 금 등을 곧게 긋는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TIẾP, KÉO DÀI: Hình ảnh kẻ thẳng đường hay vệt.
•
쭉정이
:
껍질만 있고 속에 알맹이가 들지 않은 곡식이나 과일 등의 열매.
Danh từ
🌏 HẠT LÉP, QUẢ KẸ, QUẢ ĐIẾC: Hạt ngũ cốc hoặc quả chỉ có vỏ, không có nhân ở bên trong.
•
쭉쭉
:
줄이나 금을 잇따라 긋는 모양.
Phó từ
🌏 RÈN RẸT: Hình ảnh vẽ nét hay vệt liên tiếp.
• Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)