🌟 자선냄비 (慈善 냄비)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자선냄비 (
자선냄비
)
🗣️ 자선냄비 (慈善 냄비) @ Ví dụ cụ thể
- 구세군 자선냄비. [구세군 (救世軍)]
- 연말이 되자 거리 곳곳에서 구세군의 자선냄비가 보인다. [구세군 (救世軍)]
🌷 ㅈㅅㄴㅂ: Initial sound 자선냄비
-
ㅈㅅㄴㅂ (
자선냄비
)
: 연말에 구세군에서 불쌍한 사람을 돕기 위하여 길가에 걸어 두고 돈을 걷는 그릇.
Danh từ
🌏 THÙNG QUYÊN GÓP TỪ THIỆN, CÁI NỒI TỪ THIỆN: Cái nồi mà Cứu thế quân đặt ở bên đường (nơi có nhiều người qua lại) quyên tiền để giúp đỡ những người bất hạnh vào dịp cuối năm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78)