🌟 자선냄비 (慈善 냄비)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자선냄비 (
자선냄비
)
🗣️ 자선냄비 (慈善 냄비) @ Ví dụ cụ thể
- 구세군 자선냄비. [구세군 (救世軍)]
- 연말이 되자 거리 곳곳에서 구세군의 자선냄비가 보인다. [구세군 (救世軍)]
🌷 ㅈㅅㄴㅂ: Initial sound 자선냄비
-
ㅈㅅㄴㅂ (
자선냄비
)
: 연말에 구세군에서 불쌍한 사람을 돕기 위하여 길가에 걸어 두고 돈을 걷는 그릇.
Danh từ
🌏 THÙNG QUYÊN GÓP TỪ THIỆN, CÁI NỒI TỪ THIỆN: Cái nồi mà Cứu thế quân đặt ở bên đường (nơi có nhiều người qua lại) quyên tiền để giúp đỡ những người bất hạnh vào dịp cuối năm.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)