🌟 파리채
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파리채 (
파ː리채
)
🌷 ㅍㄹㅊ: Initial sound 파리채
-
ㅍㄹㅊ (
파렴치
)
: 부끄러운 것을 모르고 뻔뻔함.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ LIÊM SỈ: Sự chai lì không biết xấu hổ. -
ㅍㄹㅊ (
프락치
)
: 특수한 임무를 수행하기 위하여 신분을 속이고 어떤 단체에 들어가서 몰래 활동하는 사람.
Danh từ
🌏 ĐIỆP VIÊN, TÌNH BÁO: Người giấu thân phận và tham gia vào tổ chức nào đó, hoạt động bí mật để thực hiện nhiệm vụ đặc thù. -
ㅍㄹㅊ (
피뢰침
)
: 벼락의 피해를 막기 위해 건물의 가장 높은 곳에 세우는, 금속으로 만든 끝이 뾰족한 막대기.
Danh từ
🌏 CỘT THU LÔI: Cột nhọn ở đầu mút, làm bằng kim loại, dựng ở nơi cao nhất của tòa nhà để ngăn chặn thiệt hại của sấm sét. -
ㅍㄹㅊ (
파리채
)
: 파리를 때려잡는 데 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 QUẠT ĐẬP RUỒI: Dụng cụ dùng đập bắt ruồi.
• Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57)