🌟 파리채

Danh từ  

1. 파리를 때려잡는 데 쓰는 도구.

1. QUẠT ĐẬP RUỒI: Dụng cụ dùng đập bắt ruồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 플라스틱 파리채.
    Plastic fly swatter.
  • Google translate 파리채가 낡다.
    The fly swatter is old.
  • Google translate 파리채를 휘두르다.
    Swing a fly swatter.
  • Google translate 파리채로 때리다.
    Beat with a fly swatter.
  • Google translate 파리채로 잡다.
    Catch in a fly swatter.
  • Google translate 파리채에 맞다.
    Fits a fly swatter.
  • Google translate 방 안을 윙윙거리며 날아다니던 파리를 삼십 분 만에 파리채로 잡았다.
    I caught a fly swatter flying around the room in half an hour.
  • Google translate 살충제를 뿌려도 죽지 않던 파리는 결국 파리채에 맞고 죽었다.
    Paris, which did not die when sprayed with insecticide, was eventually beaten to death by a fly swatter.
  • Google translate 저기 식탁에 커다란 똥파리가 앉았네.
    There's a big fly sitting on the table.
    Google translate 어서 파리채로 때려잡아야겠어.
    I'm gonna have to knock him down with a fly swatter.

파리채: fly swatter,はえたたき【蝿叩き】,tapette à mouches, chasse-mouches, tue-mouches,matamoscas,مضرب ذباب,ялааны алуур,quạt đập ruồi,ไม้ตีแมลงวัน,pemukul lalat,хлопушка; мухобойка,苍蝇拍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파리채 (파ː리채)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57)