🌟 진경 (珍景)

Danh từ  

1. 보기 드문 진귀한 구경거리나 경치.

1. CẢNH THỰC: Cảnh vật hoặc sự vật quý hiếm, không dễ dàng trông thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 놀라운 진경.
    An amazing sight.
  • 아름다운 진경.
    Beautiful scenery.
  • 진경이 펼쳐지다.
    Scene unfolds.
  • 진경을 감상하다.
    Appreciate the scenery.
  • 진경을 연출하다.
    Create a scene.
  • 눈이 내린 설악산의 진경은 모두를 감탄하게 했다.
    The sight of mt. seorak with snow made everyone admire.
  • 거대한 폭포의 모습은 현실의 것이라고 믿을 수 없는 진경이었다.
    The sight of the huge waterfall was an incredible sight to believe it to be real.
  • 저기 아름다운 진경이 보이세요?
    See that beautiful scene over there?
    울긋불긋한 단풍이 정말 멋지네요.
    I love the colorful fall leaves.
Từ đồng nghĩa 진풍경(珍風景): 구경거리가 될 만한 보기 드문 장면이나 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진경 (진경)

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91)