🌟

Phó từ  

1. 목구멍에 걸린 것을 입 밖으로 힘 있게 뱉는 소리.

1. KHẠC: Tiếng khạc mạnh để tống thứ kẹt trong cuống họng văng ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나오다.
    Cock.
  • 뱉다.
    Spit out a cock.
  • 소리를 내다.
    Make a cock.
  • 토하다.
    Cock vomit.
  • 하는 소리와 함께 사내는 가래침을 땅바닥에 뱉었다.
    With the sound of a cock, the man spit his phlegm on the ground.
  • 친구는 생선 가시가 목에 걸렸는지 연신 소리를 냈다.
    A friend made a continuous cocking sound to see if the fish bone was stuck in his throat.
  • 아이의 하는 소리와 함께 목에 걸렸던 사탕이 입 밖으로 튀어나왔다.
    The candy stuck in the throat with the child's cock popped out of his mouth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Mua sắm (99) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104)