🌾 End: 칵
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
찰칵
:
작고 단단한 물체가 가볍게 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 CẠCH, TẠCH, CÁCH, TÁCH: Tiếng vật thể nhỏ và cứng va chạm vào nhau một cách nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó.
•
칵
:
목구멍에 걸린 것을 입 밖으로 힘 있게 뱉는 소리.
Phó từ
🌏 KHẠC: Tiếng khạc mạnh để tống thứ kẹt trong cuống họng văng ra ngoài.
•
왈칵
:
갑자기 먹은 것을 다 게워 내는 모양.
Phó từ
🌏 ÀO, Ồ: Hình ảnh đột nhiên nôn hết những thứ đã ăn vào.
•
왈칵왈칵
:
갑자기 먹은 것을 자꾸 다 게워 내는 모양.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, Ồ Ồ: Hình ảnh đột nhiên liên tục nôn hết những thứ đã ăn vào.
•
발칵
:
갑자기 화를 내는 모양.
Phó từ
🌏 SỪNG SỘ: Bộ dạng nổi nóng một cách bất ngờ.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)