🌟 남우 (男優)

Danh từ  

1. 남자 배우.

1. NAM DIỄN VIÊN: Diễn viên là nam giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최고의 남우.
    Best male friend.
  • Google translate 뛰어난 남우.
    A brilliant man.
  • Google translate 남우 조연상.
    Best supporting actor award.
  • Google translate 남우 주연상.
    Best male lead.
  • Google translate 남우를 발굴하다.
    Excavate the south.
  • Google translate 감독은 외모와 연기력이 모두 뛰어난 남우를 찾고 있다.
    The director is looking for a male actor with both good looks and acting skills.
  • Google translate 그는 이 영화에서 인상 깊은 연기를 선보여 영화제에서 남우 주연상을 수상했다.
    He won the best actor award at the film festival for his impressive performance in the film.
  • Google translate 출연 배우들이 모두 남자인데 여자 역할도 있네?
    All the actors are male, but there are female roles, too.
    Google translate 응. 여장을 한 남우가 그 역할을 맡는다더라.
    Yes. i heard namwoo in cross-dressing plays the role.
Từ trái nghĩa 여우(女優): 여자 배우.

남우: actor,だんゆう【男優】,,Actor,ممثل,эрэгтэй жүжигчин,nam diễn viên,นักแสดงชาย,aktor,актёр; мужская роль,男演员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남우 (나무)

🗣️ 남우 (男優) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)