🌟 독백하다 (獨白 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독백하다 (
독빼카다
)
📚 Từ phái sinh: • 독백(獨白): 혼자서 중얼거림., 연극에서 배우가 다른 배우 없이 혼자서 말하는 것. 또…
🌷 ㄷㅂㅎㄷ: Initial sound 독백하다
-
ㄷㅂㅎㄷ (
담백하다
)
: 욕심이 없고 마음이 순수하고 솔직하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THANH ĐẠM, ĐẠM BẠC, THUẦN KHIẾT: Tấm lòng thẳng thắng, trong sáng, không tham lam.
• Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)