🌟 부양 (扶養)

  Danh từ  

1. 수입이 없어서 혼자 생활하기 어려운 사람을 돌봄.

1. SỰ CHU CẤP, SỰ CẤP DƯỠNG: Sự giúp đỡ cho người mà cuộc sống tự bản thân họ khó khăn do không có thu nhập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가족 부양.
    Family support.
  • Google translate 부양 계획.
    Spending plan.
  • Google translate 부양 능력.
    Spending capacity.
  • Google translate 부양의 의무.
    Duty of support.
  • Google translate 부양이 되다.
    Supply.
  • Google translate 부양을 받다.
    Receive support.
  • Google translate 부양을 하다.
    Support.
  • Google translate 가장들에게는 가족 부양의 책임이 상당한 부담이 될 수 있다.
    For the head of the household, the responsibility for family support can be a considerable burden.
  • Google translate 요즘은 자식들의 부양을 바라지 않고 스스로 노후를 대비하려는 사람들이 많다.
    These days there are many people who do not wish for their children's support and want to prepare themselves for their old age.
  • Google translate 부모님은 꼭 장남이 모시고 살아야 한다고 생각하세요?
    Do they think they should live with their eldest son?
    Google translate 아니요. 자식 중 누구라도 부양 능력이 있으면 부모님을 모실 수 있다고 생각해요.
    No. i think any child can take care of their parents if he or she has the ability to support them.

부양: support,ふよう【扶養】,entretien,manutención, mantenimiento,إعالة,дэмжлэг, туслалцаа, халамж,sự chu cấp, sự cấp dưỡng,การเลี้ยงดู, การรับเลี้ยง, การรับดูแล,pemeliharaan, pengasuhan,забота, содержание, опека,赡养,抚养,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부양 (부양)
📚 Từ phái sinh: 부양하다(扶養하다): 수입이 없어서 혼자 생활하기 어려운 사람을 돌보다. 부양되다: 생활 능력이 없는 사람의 생활이 돌보아지다.
📚 thể loại: Hành vi sống   Mối quan hệ con người  

🗣️ 부양 (扶養) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Giáo dục (151) Tôn giáo (43)