🌟 부양 (扶養)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부양 (
부양
)
📚 Từ phái sinh: • 부양하다(扶養하다): 수입이 없어서 혼자 생활하기 어려운 사람을 돌보다. • 부양되다: 생활 능력이 없는 사람의 생활이 돌보아지다.
📚 thể loại: Hành vi sống Mối quan hệ con người
🗣️ 부양 (扶養) @ Ví dụ cụ thể
- 정부의 경기 부양 정책으로 주가가 급등하여 천구백 선 돌파에 성공했다. [돌파 (突破)]
- 각종 경기 부양 정책은 해당 부처가 리드할 것으로 보인다. [리드하다 (lead하다)]
- 양친 부양. [양친 (兩親)]
- 과거에는 유교적인 영향으로 인하여 노친에 대한 부양 의식이 강했다. [노친 (老親)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 부양
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53)