🌟 정실 (正室)

Danh từ  

1. 첩과 상대하여 쓰는 말로, 아내.

1. CHÍNH THẤT, VỢ LỚN, VỢ CẢ: Từ dùng để so sánh với thiếp, là vợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정실 부인.
    Mrs. chung-sil.
  • Google translate 정실 왕비.
    Queen jeong-sil.
  • Google translate 정실의 자식.
    Child of the chastity.
  • Google translate 정실을 배신하다.
    Betray the truth.
  • Google translate 정실을 버리다.
    Abandon the chastity.
  • Google translate 정실로 들어앉다.
    Sit in the garden room.
  • Google translate 정실로 들이다.
    Drive into the garden.
  • Google translate 정실과 해로하다.
    To be true to the truth and harm.
  • Google translate 옛날에는 정실에게 자식이 없을 때 자식을 보기 위해 첩을 두기도 했다.
    In the old days, when jeong-sil had no children, she even had a concubine to see her children.
  • Google translate 대체로 정실은 집안의 대소사를 관장하고 자녀를 훈육하는 등의 역할을 담당했다.
    Generally, jeong-sil took charge of the family's affairs and disciplined children, etc.
  • Google translate 이 책은 자신의 재능을 포기하고 현모양처의 길을 선택한 조선 시대 한 정실 부인의 삶을 그렸다.
    This book depicts the life of a lady from the joseon dynasty who gave up her talents and chose the path of a wise mother and wife.
Từ đồng nghĩa 본처(本妻): 첩과 상대하여 쓰는 말로, 아내.
Từ trái nghĩa 소실(消失): 사라져 없어지거나 잃어버림.

정실: primary wife,せいしつ【正室】。せいさい【正妻】。ほんさい【本妻】,femme légitime,esposa legítima,زوجة شرعية,хууль ёсны эхнэр,chính thất, vợ lớn, vợ cả,ภรรยาหลวง, เมียหลวง,istri,законная жена,正室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정실 (정ː실)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42)