🌟 클라리넷 (clarinet)

Danh từ  

1. 원통 모양의 관이 아래로 내려갈수록 점점 넓어지는 서양 목관 악기.

1. KÈN CLARINET: Nhạc cụ bằng gỗ của phương Tây có nhịp một trưởng, ống hình tròn màu đen, loe rộng dần ra về phía dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 클라리넷 독주.
    Clarinet solo.
  • Google translate 클라리넷 소리.
    Clarinet sound.
  • Google translate 클라리넷 연주가.
    A clarinetist.
  • Google translate 클라리넷 중주.
    Clarinet heavy liquor.
  • Google translate 클라리넷 합주.
    Clarinet ensemble.
  • Google translate 클라리넷을 연주하다.
    Play the clarinet.
  • Google translate 유민이는 문화 회관 대강당에서 클라리넷 독주회를 열었다.
    Yumin held a clarinet recital in the grand auditorium of the cultural center.
  • Google translate 음대에서 클라리넷을 전공한 지수는 관현악단에서 연주자로 활동하고 있다.
    Ji-su, who majored in clarinet at the college of music, is a performer in the orchestra.
  • Google translate 내일 저녁에 영화 보러 안 갈래?
    Why don't we go to the movies tomorrow evening?
    Google translate 미안해. 내일 언니랑 클라리넷 협주 보러 가기로 했어.
    I'm sorry. i'm going to see the clarinet concerto with my sister tomorrow.

클라리넷: clarinet,クラリオネット。クラリネット,clarinette,clarinete,الكلارينيت,кларнет бишгүүр,kèn clarinet,คลาริเน็ต,klarinet,кларнет,竖笛,

🗣️ 클라리넷 (clarinet) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197)