🌟 클라리넷 (clarinet)
Danh từ
🗣️ 클라리넷 (clarinet) @ Ví dụ cụ thể
- 바이올린, 첼로, 플루트, 클라리넷 등이 대표적입니다. [교향악 (交響樂)]
- 이번에 들으실 곡은 플루트와 클라리넷, 오보에로 구성된 관악 합주입니다. [관악 (管樂)]
- 베이스 클라리넷. [베이스 (bass)]
🌷 ㅋㄹㄹㄴ: Initial sound 클라리넷
-
ㅋㄹㄹㄴ (
클라리넷
)
: 원통 모양의 관이 아래로 내려갈수록 점점 넓어지는 서양 목관 악기.
Danh từ
🌏 KÈN CLARINET: Nhạc cụ bằng gỗ của phương Tây có nhịp một trưởng, ống hình tròn màu đen, loe rộng dần ra về phía dưới.
• Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197)