🌟 사물 (事物)

☆☆   Danh từ  

1. 직접 보거나 만질 수 있게 일정한 모양과 성질을 갖추고 있는, 세상의 온갖 물건.

1. ĐỒ VẬT, SỰ VẬT: Mọi đồ vật trên đời, có tính chất và hình dạng nhất định có thể trực tiếp nhìn hay sờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사물을 그리다.
    Draw things.
  • Google translate 사물을 만지다.
    Touch an object.
  • Google translate 사물을 보다.
    Look at things.
  • Google translate 나는 시를 통해 일상에서 흔히 볼 수 있는 모든 사물에 생명을 불어넣었다.
    Through poetry i breathed life into every thing common in everyday life.
  • Google translate 나는 전에 보지 못했던 새로운 사물을 접하면 우선 냄새부터 맡아 보는 버릇이 있다.
    I have a habit of smelling things first when i come across new things i have never seen before.
  • Google translate 나는 그림을 그릴 때 눈으로 볼 수 있고 만질 수 있는 사물은 물론 이 세상에 존재하지 않는 것까지도 모두 그림으로 나타낸다.
    When i paint, i paint not only things that i can see and touch with my eyes, but also things that don't exist in this world.

사물: object; thing,じぶつ【事物】,objet, chose,objeto,شيء,эд зүйл, юм,đồ vật, sự vật,วัตถุ, สิ่งของ, ของ,benda nyata, benda konkret,предмет,事物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사물 (사ː물)


🗣️ 사물 (事物) @ Giải nghĩa

🗣️ 사물 (事物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Luật (42) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91)