🌟 복사판 (複寫版)

Danh từ  

1. 어떤 사물이나 그림, 문서와 모양이 똑같게 베끼거나 그리거나 인쇄하여 만든 것.

1. BẢN SAO, BẢN CHỤP: Cái được sao chép, vẽ và in với hình dạng giống hệt với sự vật, hình vẽ hay văn bản nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명작의 복사판.
    A copy of a masterpiece.
  • Google translate 명품의 복사판.
    A copy of a luxury.
  • Google translate 정교한 복사판.
    An elaborate copyboard.
  • Google translate 복사판 문서.
    Copy edition document.
  • Google translate 복사판을 만들다.
    Make a copy plate.
  • Google translate 복사판을 팔다.
    Sell a copy plate.
  • Google translate 그 싸구려 커피숍에는 고흐의 '별이 빛나는 밤에'의 복사판이 걸려 있었다.
    The cheap coffee shop had a copy of gogh's "starry night" hanging.
  • Google translate 저자의 허락 없이 책을 무단으로 제본하여 복사판을 판매하는 것은 불법입니다.
    It is illegal to illegally bind books and sell photocopying plates without the author's permission.
  • Google translate 너 그 선배님 논문 어디서 구했니?
    Where did you get that senior's paper?
    Google translate 원본은 도저히 구할 수가 없어서 그냥 복사판으로 구했어.
    I couldn't get the original, so i just got it on the photocopier.

복사판: copy; duplicate,コピー。ふくしゃ【複写】,reproduction, imitation,copia,نسخة,хувилж олшруулсан зүйл, хувилж олшруулсан хувь,bản sao, bản chụp,แม่พิมพ์, เพลทแม่พิมพ์,salinan, duplikat,копия,抄印版,复印版,

2. (비유적으로) 어떤 대상과 모습이 매우 비슷하게 닮은 사람이나 사물.

2. BẢN SAO: (cách nói ẩn dụ) Con người hay sự vật có hình dáng rất giống với đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성장 과정의 복사판.
    A photocopier of the growth process.
  • Google translate 시행착오의 복사판.
    Copy plate of trial and error.
  • Google translate 아버지의 복사판.
    Father's copy.
  • Google translate 어머니의 복사판.
    Mother's copy plate.
  • Google translate 젊은 시절의 복사판.
    A youthful copy.
  • Google translate 우리 아이는 외모뿐 아니라 식성이나 체질까지도 나와 복사판이다.
    My child has not only appearance, but also food and constitution, and is a copy edition.
  • Google translate 내 젊은 시절 이야기의 복사판과도 같은 그 소설을 읽으면서 내내 향수에 젖지 않을 수 없었다.
    I couldn't help but be nostalgic throughout reading the novel, which was like a copy of my youth story.
  • Google translate 어머나! 아이 눈썹이 진한 것이 아버지 복사판이네요!
    Oh, my god! a child's thick eyebrows are a copy of his father'.
    Google translate 그러게 말이에요.
    I know.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복사판 (복싸판)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13)