🌟 근시안적 (近視眼的)

Danh từ  

1. 미래를 짐작하거나 사물 전체를 보는 지혜가 없고 당장의 부분적인 현상만 봄.

1. TÍNH THIỂN CẬN: Việc không có sự thông thái để nhìn thấy toàn thể sự việc hay dự đoán tương lai xa mà chỉ nhìn thấy những hiện tượng từng phần ngay trước mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근시안적인 대책.
    Near-sighted measures.
  • Google translate 근시안적인 사고.
    Near-sighted thinking.
  • Google translate 근시안적인 선택.
    Near-sighted choice.
  • Google translate 근시안적으로 바라보다.
    Look nearsightedly.
  • Google translate 근시안적으로 전망하다.
    Near-sighted view.
  • Google translate 근시안적으로 처리하다.
    Deal with short-sightedness.
  • Google translate 나는 근시안적인 사고를 버리고 미래를 생각하려고 노력했다.
    I tried to abandon my myopic thinking and think about the future.
  • Google translate 당장에 시험 성적만 높이려는 근시안적인 교육 방법은 학생의 미래를 어둡게 한다.
    Myopic teaching methods that only improve test scores right now darkens the student's future.
  • Google translate 이번 일은 근시안적으로만 봐서는 안 됩니다.
    This shouldn't be a short-sighted thing.
    Google translate 맞습니다. 지금 당장은 손해를 보더라도 앞으로를 생각하면 그리 큰 손해는 아닙니다.
    That's right. even if we lose money right now, it's not a big loss if we think about the future.

근시안적: being shortsighted; being nearsighted,きんしがんてき【近視眼的】,(n.) myope, étroit,ser miope, ser poco perspicaz,قصر النظر,харалган, охор ухаантай, богино бодолтой,tính thiển cận,การมองระยะสั้น, การไม่รอบคอบ, การมองโลกแคบ,,близорукий; недальновидный; непроницательный,短视的,目光短浅的,鼠目寸光的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근시안적 (근ː시안적)
📚 Từ phái sinh: 근시안(近視眼): 가까운 곳에 있는 것은 잘 보나 먼 곳에 있는 것은 선명하게 보지 못하…

🗣️ 근시안적 (近視眼的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42)