🌟 유착하다 (癒着 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유착하다 (
유차카다
)
📚 Từ phái sinh: • 유착(癒着): 기관이나 사물 등이 서로 깊은 관계를 가지고 결합함., 서로 떨어져 있어야…
🌷 ㅇㅊㅎㄷ: Initial sound 유착하다
-
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn... -
ㅇㅊㅎㄷ (
유창하다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài. -
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 나이가 어리다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ. -
ㅇㅊㅎㄷ (
울창하다
)
: 나무가 빽빽하게 우거지고 푸르다.
☆
Tính từ
🌏 SUM XUÊ, UM TÙM , RẬM RẠP: Cây cối rậm rạp dày đặc và xanh ngắt.
• Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151)