🌟 유착하다 (癒着 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유착하다 (
유차카다
)
📚 Từ phái sinh: • 유착(癒着): 기관이나 사물 등이 서로 깊은 관계를 가지고 결합함., 서로 떨어져 있어야…
🌷 ㅇㅊㅎㄷ: Initial sound 유착하다
-
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn... -
ㅇㅊㅎㄷ (
유창하다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài. -
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 나이가 어리다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ. -
ㅇㅊㅎㄷ (
울창하다
)
: 나무가 빽빽하게 우거지고 푸르다.
☆
Tính từ
🌏 SUM XUÊ, UM TÙM , RẬM RẠP: Cây cối rậm rạp dày đặc và xanh ngắt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)