🌟 유착하다 (癒着 하다)

Động từ  

1. 기관이나 사물 등이 서로 깊은 관계를 가지고 결합하다.

1. GẮN KẾT, KẾT CHẶT: Cơ quan hay sự vật… có quan hệ sâu sắc và kết hợp với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권력과 유착하다.
    Adhesive with power.
  • 기업과 유착하다.
    Collide with a company.
  • 언론과 유착하다.
    Adjacent to the press.
  • 정계와 유착하다.
    Be in close contact with the political world.
  • 종교와 유착하다.
    Adjacent to religion.
  • 정권과 유착한 언론은 감시와 비판의 역할을 잃어버렸다.
    The media, which are closely related to the regime, have lost its role of surveillance and criticism.
  • 모 기업이 정치권과 유착해서 수많은 비리를 저지르고도 특혜를 받았다.
    A company was given preferential treatment even after committing numerous irregularities in collusion with political circles.
  • 종교는 권력으로부터 자유로워야 합니다.
    Religion should be free from power.
    맞아요, 권력에 유착된 종교는 부패하기 마련이에요.
    That's right, the religion attached to power is corrupt.

2. 서로 떨어져 있어야 할 몸속 기관이나 조직이 서로 붙다.

2. KẾT DÍNH BỘ PHẬN CƠ THỂ: Các cơ quan hay tổ chức trong cơ thể đáng lẽ phải tách rời nhau bị dính vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고막이 유착하다.
    Eardrum adhesion.
  • 기관이 유착하다.
    The institution is close.
  • 자궁이 유착하다.
    The uterus is adhered.
  • 장이 유착하다.
    The intestines are closely attached.
  • 조직이 유착하다.
    Organizational adhesion.
  • 환자의 고막이 벽과 유착해 있어서 관을 넣을 수가 없었다.
    The patient's eardrum was adhering to the wall, so the tube could not be inserted.
  • 나는 자궁에 있는 혹이 자궁과 상당히 유착한 상태여서 제거하기가 어렵다는 말을 들었다.
    I was told that the lump in the uterus was quite adhering to the uterus, making it difficult to remove.
  • 수술 후유증으로 일부 장기가 유착했습니다.
    Some organs are adhered to as a result of surgery.
    떼어 내는 수술을 하는 수밖에 없겠군요.
    We're gonna have to do a tear-off operation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유착하다 (유차카다)
📚 Từ phái sinh: 유착(癒着): 기관이나 사물 등이 서로 깊은 관계를 가지고 결합함., 서로 떨어져 있어야…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8)