🌟 곡해 (曲解)

Danh từ  

1. 사실을 바르지 않게 해석함. 또는 그런 해석.

1. SỰ XUYÊN TẠC: Việc giải thích không đúng sự thật. Hoặc sự giải thích đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심각한 곡해.
    Serious malformation.
  • Google translate 잘못된 곡해.
    Wrong tune.
  • Google translate 곡해가 생기다.
    Gravitation arises.
  • Google translate 곡해가 있다.
    There is a pervert.
  • Google translate 곡해를 받다.
    Receive an offense.
  • Google translate 그들이 행한 역사적 사실의 곡해에 시민들은 분을 감추지 못했다.
    The citizens could not hide their indignation at the perversion of historical facts they had done.
  • Google translate 자료를 분석할 때 개인의 주관적인 판단이 개입되면 곡해가 생기기 쉽다.
    If subjective judgment of the individual is involved in the analysis of data, it is likely that there will be distortions.
  • Google translate 작품에 대한 이 해석은 곡해가 있는 것 같네요.
    This interpretation of the work seems to have a twist.
    Google translate 어떤 부분에서죠? 말씀해 주시면 수정하겠습니다.
    In what part? if you tell me, i'll revise it.
Từ đồng nghĩa 오해(誤解): 어떤 것을 잘못 알거나 잘못 해석함.

곡해: misinterpretation,きょっかい【曲解】,fausse interprétation,malentendido,تشويه,буруу ойлголт, буруу тайлбар,sự xuyên tạc,การตีความหมายผิด, การวิเคราะห์ผิด,kesalahpahaman,Ложное истолкование; неправильная интерпретация,曲解,

2. 남의 말이나 행동을 원래의 뜻과 다르게 이해함. 또는 그런 이해.

2. SỰ HIỂU LẦM, SỰ HIỂU SAI: Việc hiểu hành động hay lời nói của người khác khác với ý nghĩa vốn có. Hay việc hiểu như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엉뚱한 곡해.
    That's the wrong tune.
  • Google translate 곡해의 우려.
    A fear of perversion.
  • Google translate 곡해가 발생하다.
    Distortion occurs.
  • Google translate 곡해가 일어나다.
    Distortion occurs.
  • Google translate 곡해를 걱정하다.
    Worry about evils.
  • Google translate 민준이가 지수의 행동을 보고 엉뚱한 곡해를 해 버렸다.
    Min-joon saw ji-soo's behavior and made a false accusation.
  • Google translate 같은 말을 듣고도 사람마다 다르게 해석할 수 있어 곡해는 흔히 일어난다.
    Gravitation is common because people can interpret it differently even after hearing the same thing.
  • Google translate 어떻게 저에 대해 그렇게 말씀하실 수 있어요?
    How could you say that about me?
    Google translate 오해예요. 말이 전달되는 과정에서 곡해가 일어난 것 같습니다.
    It's a misunderstanding. i think there was a misunderstanding in the process of delivering the words.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곡해 (고캐)
📚 Từ phái sinh: 곡해되다(曲解되다): 사실이 바르지 않게 해석되다., 남의 말이나 행동이 원래의 뜻과 다… 곡해하다(曲解하다): 사실을 바르지 않게 해석하다., 남의 말이나 행동을 원래의 뜻과 다…

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47)