🌟 향긋하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 향긋하다 (
향그타다
) • 향긋한 (향그탄
) • 향긋하여 (향그타여
) 향긋해 (향그태
) • 향긋하니 (향그타니
) • 향긋합니다 (향그탐니다
)
🗣️ 향긋하다 @ Ví dụ cụ thể
- 음료수에 허브 추출물이 들어가 있어 향이 쌉싸름하면서도 향긋하다. [추출물 (抽出物)]
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 향긋하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99)