🌟 향긋하다

Tính từ  

1. 은근히 향기롭다.

1. THƠM NGÁT, THƠM NGÀO NGẠT: Tỏa hương thơm một cách thoang thoảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 향긋한 꽃향기.
    A fragrant scent of flowers.
  • 향긋한 냄새.
    A fragrant smell.
  • 향긋하게 나다.
    Smells sweet.
  • 꽃이 향긋하다.
    The flowers are fragrant.
  • 나물이 향긋하다.
    The vegetables are fragrant.
  • 비누에서는 향긋한 향을 느낄 수 있었다.
    I could feel a fragrant aroma in the soap.
  • 마당에 핀 봄꽃의 향기가 향긋했다.
    The scent of spring flowers bloomed in the yard.
  • 무슨 냄새지? 굉장히 향긋하네.
    What's that smell? it's very fragrant.
    방 안에 허브를 좀 두었거든.
    I've got some herbs in the room.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 향긋하다 (향그타다) 향긋한 (향그탄) 향긋하여 (향그타여) 향긋해 (향그태) 향긋하니 (향그타니) 향긋합니다 (향그탐니다)

🗣️ 향긋하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sức khỏe (155)