🌟 귀고리

Danh từ  

1. 귀에 다는 장식품.

1. HOA TAI, BÔNG TAI, KHUYÊN TAI, VÒNG TAI: Vật trang sức đeo ở tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진주 귀고리.
    Pearl earring.
  • Google translate 값비싼 귀고리.
    Expensive earrings.
  • Google translate 큼직한 귀고리.
    Big earrings.
  • Google translate 귀고리를 끼다.
    Put on earrings.
  • Google translate 귀고리를 달다.
    Put on earrings.
  • Google translate 귀고리를 사다.
    Buy earrings.
  • Google translate 귀고리를 하다.
    Earrings.
  • Google translate 유민이는 귀고리를 짝짝이로 달아서 양쪽의 모양이 달랐다.
    Yu-min wore an unmatched earring, so the shapes on both sides were different.
  • Google translate 시상식에 참석한 여배우의 귓불은 다이아몬드 귀고리로 반짝반짝 빛나고 있었다.
    The actress's earlobes at the awards ceremony were sparkling with diamond earrings.
  • Google translate 오늘은 어쩐 일로 귀고리를 끼지 않았네요?
    Why aren't you wearing your earrings today?
    Google translate 네. 귓불이 아파서 오늘은 빼고 왔어요.
    Yes. my earlobes hurt, so i took them out today.
Từ đồng nghĩa 귀걸이: 귀에 다는 장식품.

귀고리: earrings,みみかざり【耳飾り】。イヤリング。ピアス,boucles d'oreilles,pendiente,حلق,ээмэг,hoa tai, bông tai, khuyên tai, vòng tai,ต่างหู, ตุ้มหู,anting,серьги; подвеска,耳环,耳坠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀고리 (귀고리)

🗣️ 귀고리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197)