🌟 귀걸이
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀걸이 (
귀거리
)
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 귀걸이 @ Ví dụ cụ thể
- 조가비 귀걸이. [조가비]
- 귀걸이 급 장신구. [급 (及)]
- 왕릉에서 신라 시대에 쓰였던 귀걸이 급 장신구들이 발굴되었다. [급 (及)]
- 연분홍 귀걸이. [연분홍 (軟粉紅)]
- 그녀는 사은품으로 받은 다용도 보관함에 귀걸이, 목걸이 등 액세서리를 넣어 두었다. [다용도 (多用途)]
- 루비 귀걸이. [루비 (ruby)]
- 귀걸이가 깜찍스럽다. [깜찍스럽다]
- 이 귀걸이 어디에서 샀어? 정말 깜찍스럽다. [깜찍스럽다]
- 사파이어 귀걸이. [사파이어 (sapphire)]
- 귀걸이 한 쪽이 없네? [빠지다]
- 법이 엄격하고 정확하지 않으면 코에 걸면 코걸이 귀에 걸면 귀걸이 식으로 해석될 수 있다. [코에 걸면 코걸이 귀에 걸면 귀걸이]
- 응. 잣대가 유동적인 탓에 코에 걸면 코걸이 귀에 걸면 귀걸이 법이라고들 해. [코에 걸면 코걸이 귀에 걸면 귀걸이]
- 코에 걸면 코걸이 귀에 걸면 귀걸이라고 이번 일은 사람들마다 말이 달라. [코에 걸면 코걸이 귀에 걸면 귀걸이]
- 꿈 해몽은 코에 걸면 코걸이 귀에 걸면 귀걸이야. 좋은 꿈일 수도 있어. [코에 걸면 코걸이 귀에 걸면 귀걸이]
- 이 귀걸이 어디서 샀어? 예쁘다. [노점 (露店)]
- 금동 귀걸이. [금동 (金銅)]
- 지수는 잃어버린 귀걸이 한 짝을 찾기 위해 방구석을 찬찬히 살폈다. [방구석 (房구석)]
- 링 귀걸이. [링 (ring)]
- 지수는 귀에 커다란 링 귀걸이를 하고 나와 모두를 놀라게 했다. [링 (ring)]
- 이 귀걸이 어때? 너한테 잘 어울릴 것 같은데? [주렁주렁하다]
- 장식이 주렁주렁한 귀걸이는 평소에 하기 부담스러워. [주렁주렁하다]
- 순은 귀걸이. [순은 (純銀)]
- 응. 정말 귀에 걸면 귀걸이 코에 걸면 코걸이 식이야. [귀에 걸면 귀걸이 코에 걸면 코걸이]
- 은빛 귀걸이. [은빛 (銀빛)]
🌷 ㄱㄱㅇ: Initial sound 귀걸이
-
ㄱㄱㅇ (
감기약
)
: 감기를 치료하는 데 쓰이는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC CẢM: Thuốc dùng để điều trị bệnh cảm. -
ㄱㄱㅇ (
귀걸이
)
: 귀에 다는 장식품.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HOA TAI, BÔNG TAI, KHUYÊN TAI, VÒNG TAI: Vật trang sức đeo ở tai. -
ㄱㄱㅇ (
국경일
)
: 나라의 경사를 기념하기 위해 법으로 정하여 축하하는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY QUỐC KHÁNH: Ngày chúc mừng được quy định theo luật pháp để kỉ niệm việc vui của đất nước. -
ㄱㄱㅇ (
경공업
)
: 부피에 비해 무게가 가벼운 물건을 만드는 공업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP NHẸ: Ngành công nghiệp sản xuất ra những sản phẩm có trọng lượng nhẹ hơn so với kích thước. -
ㄱㄱㅇ (
개개인
)
: 한 사람 한 사람.
☆
Danh từ
🌏 MỖI NGƯỜI, TỪNG NGƯỜI: Từng người từng người một. -
ㄱㄱㅇ (
공교육
)
: 국가나 지방 자치 단체가 관리하고 운영하는 학교 교육.
☆
Danh từ
🌏 GIÁO DỤC CÔNG: Giáo dục học đường do nhà nước hay các đoàn thể chính quyền địa phương quản lý và điều hành. -
ㄱㄱㅇ (
고기압
)
: 주위의 기압보다 더 높은 기압.
☆
Danh từ
🌏 ÁP CAO: Khí áp cao hơn khí áp xung quanh. -
ㄱㄱㅇ (
급기야
)
: 마지막에 가서는.
☆
Phó từ
🌏 RỐT CUỘC, SAU CÙNG: Tới cuối cùng thì... -
ㄱㄱㅇ (
곰곰이
)
: 여러 방면으로 깊이 생각하는 모양.
☆
Phó từ
🌏 KỸ, SÂU: Hình ảnh suy nghĩ sâu sắc trên nhiều phương diện. -
ㄱㄱㅇ (
간간이
)
: 시간적 간격을 두고 얼마쯤 있다가 가끔씩.
☆
Phó từ
🌏 CHỐC CHỐC, THI THOẢNG, ĐÔI KHI, CÓ KHI: Giữ giãn cách thời gian và khoảng bao lâu đó thì thỉnh thoảng.
• Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197)