🌷 Initial sound: ㄲㅊㄲㅊ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 5

깡충깡충 : 짧은 다리를 모으고 자꾸 힘 있게 위로 솟아오르며 뛰는 모양. Phó từ
🌏 TUNG TĂNG: Hình ảnh chụm đôi chân ngắn lại rồi nhảy phắt lên trên một cách mạnh mẽ liên tục.

꼬치꼬치 : 하나하나 자세히 따지거나 캐묻는 모양. Phó từ
🌏 NHỎ NHẶT, TỪNG LI TỪNG TÍ: Điệu bộ căn vặn hoặc tra hỏi tỉ mỉ từng thứ một.

까칠까칠 : 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거친 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RAM RÁP, MỘT CÁCH XÙ XÌ, MỘT CÁCH BỜM XỜM, MỘT CÁCH LỞM CHỞM: Hình ảnh bề mặt của da hay đồ vật thô ráp và không nhẵn nhụi .

깡총깡총 : → 깡충깡충 Phó từ
🌏

껑충껑충 : 긴 다리를 모으고 계속 힘 있게 솟구쳐 뛰는 모양. Phó từ
🌏 (NHẢY) CHỒM CHỒM, (NHẢY) TÂNG TÂNG: Hình ảnh chụm chân cao và liên tục nhảy mạnh.


:
Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43)