🌟 까칠까칠

Phó từ  

1. 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거친 모양.

1. MỘT CÁCH RAM RÁP, MỘT CÁCH XÙ XÌ, MỘT CÁCH BỜM XỜM, MỘT CÁCH LỞM CHỞM: Hình ảnh bề mặt của da hay đồ vật thô ráp và không nhẵn nhụi .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까칠까칠 거칠다.
    It's rough.
  • 까칠까칠 수염이 나다.
    Have a rough beard.
  • 민준은 어색한지 까칠까칠 짧은 머리를 만졌다.
    Min-joon touched his awkward, rough short hair.
  • 집 밖을 떠돌던 병든 개는 털이 까칠까칠 지저분했다.
    The sick dog wandering outside the house was hairy and messy.
  • 나는 까칠까칠 갈라진 메마른 입술에 크림을 발랐다.
    I put cream on my dry, dry lips.
  • 피부가 까칠까칠 거칠고 간지러워.
    Skin is rough and itchy.
    찬 바람을 많이 쐬어서 그래.
    It's because i got a lot of cold air.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까칠까칠 (까칠까칠)
📚 Từ phái sinh: 까칠까칠하다: 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거칠다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23)