🌟 깡총깡총

Phó từ  

1. → 깡충깡충

1.


깡총깡총: ,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104)